Thép khuôn nhựa
Thép khuôn nhựa cao cấp - 2085
Giá bán: Liên hệ
Giảm: 0%/Liên hệ để được tư vấn tốt nhất
Thông tin chi tiết về "Thép khuôn nhựa cao cấp - 2085"
Mác thép: S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/ HPM-Magic/ XPM, NAK80, 2083/ SUS420J2/ HPM38, 2085, SNCM43, HPM7.
Tiêu chuẩn: JIS G4303.
Thép tròn đường kính: Ø 20 ~ Ø300 m/m.
Thép tấm độ dày: 20mm ~ 610m/m.
Tiêu chẩn Mác thép
JIS |
DIN |
HITACHI |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SCM440 |
1.7225 |
HIT-82 |
PDS3 |
265~300 |
37.5~42 |
26~30 |
P20 |
1.2311 |
HPM2 |
- |
300~330 |
42~46 |
30~33 |
NAK80 |
2796ESR |
CENA 1 |
NAK80 |
336~421 |
49~60 |
38~42 |
SUS420J2 |
1.2083 |
HPM38 |
S-STAR |
276~301 |
42~44 |
29~33 |
600~680 |
74~80 |
55~58 |
Thành phần hóa học
Mác Thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
|||||||
C |
SI |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
S50C |
0.47~0.53 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
0.25 |
- |
S55C |
0.52~0.58 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
- |
- |
SCM440 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.2 |
- |
0.3 |
P20 |
0.35 |
0.3 |
0.95~1.1 |
0.03 |
0.03 |
1.8 |
0.25 |
0.5 |
SUS420J2 |
0.35~0.42 |
≤ 0.4 |
≤ 1.0 |
0.03 |
0.03 |
13~15 |
- |
- |
NAK80 |
≤ 0.14 |
≤ .03 |
≤ 1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.3 |
2.5~3.0 |
0.3 |
SNCM439 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.0 |
1.6~2.0 |
0.35 |
2085 |
~0.33 |
~0.3 |
~0.8 |
|
~0.07 |
~16 |
~0.3 |
|
Ứng dụng
Dùng làm khuôn ép cao tầng kỹ thuật cao các sản phẩm bằng nhựa, cao su, mủ phục vụ cho ngành dân dụng và công nghiệp.
Thép khuôn nhựa các loại:
>> Thép khuôn nhựa - P20
>> Thép khuôn nhựa - 2311
>> Thép khuôn nhựa - S136H
>> Thép khuôn nhựa - NAK80
>> Thép khuôn nhựa - 2083
>> Thép khuôn nhựa - 2085
Hình ảnh chế tá từ thép khuôn nhựa NK80
sản phẩm nổi bật
Tin tức ngành thép
Dịch vụ An phát
Hỗ trợ trực tuyến
Từ khóa thông dụng
thep khuon mauthép khuôm mẫuthép đúc khuôn mẫuBáo giá Thép khuôn mẫuthép khuôn mẫu an phátthép khuôn mẫu nhậpcác loại thép khuôn mẫuthép làm khuôn mẫukhuôn mẫu SKD11thép khuôn mẫu SKD61thép khuôn mẫu SKS3thép khuôn mẫu SCM440thép khuôn mẫu KP4Mthép khuôn mẫu S45Cthép khuôn mẫu S50Cthép khuôn mẫu P20s55cs50cthép s55cthép s50cs45cthép s45cSKD61SCM440P202311NAK 61thép an phátthep an phatthép khuôn mẫuthép công cụ