Thép khuôn nhựa thường
Thép khuôn nhựa thường - S50C
Giá bán: Liên hệ
Giảm: 0%/Liên hệ để được tư vấn tốt nhất
Thông tin chi tiết về "Thép khuôn nhựa thường - S50C"
LOẠI THÉP |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC% |
|||||||||||
JIS Tiêu chuẩn Nhật |
HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
S50C | 1055 | C55 | 0.55 | 0.37 | 0.7 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | - | - |
1. Quy cách thép S50C:
- Thép tròn đặc: Phi tròn: 25 --> 450m/m
- Thép tấm: Dày: 10 --> 205mm, Rộng: 250 --> 2200m/m Dài: 3000m/m--> 6000m/m.
2. Đặc tính:
- Thép S50C là thép cường độ cao, có hàm lượng carbon trung bình, độ dẻo và làm việc lạnh năng suất
- Có khả năng chịu oxi hóa mạnh, chống gỉ cao, đánh bóng tốt, độ cứng 46~52 HRC, chịu nhiệt cao.
- Độ bền tốt, dẻo dai dễ xử lý nhiệt thích hợp sử dụng chi tiết thông thường
3. Ứng dụng:
- Được sử dụng rộng rãi làm vỏ khuôn (mould base), khuôn nhựa thường
- Dùng chế tạo các chi tiết máy, khuôn gạch, khuôn cao su, các thiết bị, chi tiết trong xe …
- Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, cơ khí xây dựng…
- Dùng trong các ngành chế tạo máy, ngành cơ khí, nồi hơi
- Dùng làm khuôn nhựa, khuôn bàn ghế, đồ gia dụng bằng nhựa
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Xem thêm Thép khuôn nhựa cùng loại:
>> Thép khuôn nhựa thường - S55C
>> Thép khuôn nhựa thường - S45C
ANNEALINGANNEALING Ủ |
HARDENING TÔI |
TEMPERRING RAM |
|||||
Nhiệt độ |
Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) |
810 ~ 850 | Làm nguội chậm | ≤ 255 | 550 ~ 650 | Tôi trong Nước | 830 ~ 870 | Làm nguội Không khí |
≥ 55 HRC |
4. Chế tác
Thông tin sản phẩm liên quan
sản phẩm nổi bật
Tin tức ngành thép
Dịch vụ An phát
Hỗ trợ trực tuyến
Từ khóa thông dụng
thep khuon mauthép khuôm mẫuthép đúc khuôn mẫuBáo giá Thép khuôn mẫuthép khuôn mẫu an phátthép khuôn mẫu nhậpcác loại thép khuôn mẫuthép làm khuôn mẫukhuôn mẫu SKD11thép khuôn mẫu SKD61thép khuôn mẫu SKS3thép khuôn mẫu SCM440thép khuôn mẫu KP4Mthép khuôn mẫu S45Cthép khuôn mẫu S50Cthép khuôn mẫu P20s55cs50cthép s55cthép s50cs45cthép s45cSKD61SCM440P202311NAK 61thép an phátthep an phatthép khuôn mẫuthép công cụ